Có 2 kết quả:

輻射波 fú shè bō ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄅㄛ辐射波 fú shè bō ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) radiation (wave)
(2) radiated wave

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) radiation (wave)
(2) radiated wave

Bình luận 0